Có 2 kết quả:

凌夷 líng yí ㄌㄧㄥˊ ㄧˊ陵夷 líng yí ㄌㄧㄥˊ ㄧˊ

1/2

líng yí ㄌㄧㄥˊ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to deteriorate
(2) to decline
(3) to slump
(4) also written 陵夷

Bình luận 0

líng yí ㄌㄧㄥˊ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to deteriorate
(2) to decline
(3) to slump
(4) also written 凌夷

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0